ngõ ngách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔʔɔ˧˥ ŋajk˧˥ŋɔ˧˩˨ ŋa̰t˩˧ŋɔ˨˩˦ ŋat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔ̰˩˧ ŋajk˩˩ŋɔ˧˩ ŋajk˩˩ŋɔ̰˨˨ ŋa̰jk˩˧

Danh từ[sửa]

ngõ ngách

  1. Đường nhỏ, hẹpngoắt ngoéo.
  2. (Nghĩa bóng) Chi tiết tỉ mỉ.
    Ngõ ngách của vấn đề.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]