Bước tới nội dung

ngăn kéo hơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋan˧˧ kɛw˧˥ həːj˧˧ŋaŋ˧˥ kɛ̰w˩˧ həːj˧˥ŋaŋ˧˧ kɛw˧˥ həːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋan˧˥ kɛw˩˩ həːj˧˥ŋan˧˥˧ kɛ̰w˩˧ həːj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

ngăn kéo hơi

  1. Bộ phận của máy hơi nướcmục đích phân phối hơi từ nồi súp-de vào xy-lanh hay từ xy-lanh cho thoát ra buồng ngưng hơi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]