Bước tới nội dung

ngắm vuốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋam˧˥ vuət˧˥ŋa̰m˩˧ juək˩˧ŋam˧˥ juək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋam˩˩ vuət˩˩ŋa̰m˩˧ vuət˩˧

Động từ

[sửa]

ngắm vuốt

  1. Soi gương để trang điểm quá tỉ mỉ, cẩn thận.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]