ngổn ngang gò đống kéo lên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋo̰n˧˩˧ ŋaːŋ˧˧ ɣɔ̤˨˩ ɗəwŋ˧˥ kɛw˧˥ len˧˧ŋoŋ˧˩˨ ŋaːŋ˧˥ ɣɔ˧˧ ɗə̰wŋ˩˧ kɛ̰w˩˧ len˧˥ŋoŋ˨˩˦ ŋaːŋ˧˧ ɣɔ˨˩ ɗəwŋ˧˥ kɛw˧˥ ləːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋon˧˩ ŋaːŋ˧˥ ɣɔ˧˧ ɗəwŋ˩˩ kɛw˩˩ len˧˥ŋo̰ʔn˧˩ ŋaːŋ˧˥˧ ɣɔ˧˧ ɗə̰wŋ˩˧ kɛ̰w˩˧ len˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

ngổn ngang gò đống kéo lên

  1. Những đoàn người ngổn ngang kéo nhau lên nơi đống.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]