Bước tới nội dung

ngủ lang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵ˧˩˧ laːŋ˧˧ŋu˧˩˨ laːŋ˧˥ŋu˨˩˦ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋu˧˩ laːŋ˧˥ŋṵʔ˧˩ laːŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ngủ lang

  1. Ngủ bậy bạnhà người khác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]