Bước tới nội dung

nghỉ hè

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḭ˧˩˧ hɛ̤˨˩ŋi˧˩˨˧˧ŋi˨˩˦˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˧˩˧˧ŋḭʔ˧˩˧˧

Định nghĩa

[sửa]

nghỉ hè

  1. Thời gian trường học đóng cửa vào cuối năm học, trong những tháng .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]