Bước tới nội dung

nghe lén

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɛ˧˧ lɛn˧˥ŋɛ˧˥ lɛ̰ŋ˩˧ŋɛ˧˧ lɛŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɛ˧˥ lɛn˩˩ŋɛ˧˥˧ lɛ̰n˩˧

Động từ

[sửa]

nghe lén

  1. Hành động nghe không cho ai biết.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)