nghe sách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɛ˧˧ sajk˧˥ŋɛ˧˥ ʂa̰t˩˧ŋɛ˧˧ ʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɛ˧˥ ʂajk˩˩ŋɛ˧˥˧ ʂa̰jk˩˧

Động từ[sửa]

nghe sách

  1. Nghe thầy đồ giảng nghĩa sách.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]