nghe sách
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɛ˧˧ sajk˧˥ | ŋɛ˧˥ ʂa̰t˩˧ | ŋɛ˧˧ ʂat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɛ˧˥ ʂajk˩˩ | ŋɛ˧˥˧ ʂa̰jk˩˧ |
Động từ[sửa]
nghe sách
- Nghe thầy đồ giảng nghĩa sách.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nghe sách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)