nghi ngút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋi˧˧ ŋut˧˥ŋi˧˥ ŋṵk˩˧ŋi˧˧ ŋuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˧˥ ŋut˩˩ŋi˧˥˧ ŋṵt˩˧

Tính từ[sửa]

nghi ngút

  1. Nói khói bốc lên cuồn cuộn.
    Khói hương nghi ngút.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]