Bước tới nội dung

ngoéo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwɛw˧˥ŋwɛ̰w˩˧ŋwɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwɛw˩˩ŋwɛ̰w˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ngoéo

  1. Móc, quèo.
    Ngoéo chân cho ngã.

Tham khảo

[sửa]