ngoặc kép
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwak˨˩ kɛp˧˥ | ŋwak˨˨ kɛ̰p˩˧ | ŋwak˨˩˨ kɛp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwak˨˨ kɛp˩˩ | ŋwak˨˨ kɛ̰p˩˧ |
Danh từ
[sửa]ngoặc kép
- Dấu “ ” đặt ở đầu và cuối một lời nói, một câu văn trích dẫn, một từ không dùng với nghĩa thông thường.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- tiếng Anh: quotation mark
Tham khảo
[sửa]- "ngoặc kép", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)