nguyên khí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ xi˧˥ŋwiəŋ˧˥ kʰḭ˩˧ŋwiəŋ˧˧ kʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ xi˩˩ŋwiən˧˥˧ xḭ˩˧

Danh từ[sửa]

nguyên khí

  1. Khí đầu tiên sinh ra các khí khác, vật khác.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]