Bước tới nội dung

nguyệt liễm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiə̰ʔt˨˩ liəʔəm˧˥ŋwiə̰k˨˨ liəm˧˩˨ŋwiək˨˩˨ liəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiət˨˨ liə̰m˩˧ŋwiə̰t˨˨ liəm˧˩ŋwiə̰t˨˨ liə̰m˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nguyệt liễm

  1. Tiền đóng hằng tháng cho đoàn thể (nằm trong Đoàn Phí).

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]