Bước tới nội dung

ngôi thứ hai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋoj˧˧ tʰɨ˧˥ haːj˧˧ŋoj˧˥ tʰɨ̰˩˧ haːj˧˥ŋoj˧˧ tʰɨ˧˥ haːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋoj˧˥ tʰɨ˩˩ haːj˧˥ŋoj˧˥˧ tʰɨ̰˩˧ haːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ngôi thứ hai

  1. (Ngữ pháp) Danh từ ngữ pháp chỉ ngườingười ta nói với.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]