Bước tới nội dung

người yêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ người +‎ yêu.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨə̤j˨˩ iəw˧˧ŋɨəj˧˧ iəw˧˥ŋɨəj˨˩ iəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨəj˧˧ iəw˧˥ŋɨəj˧˧ iəw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

người yêu

  1. Ngườiquan hệ tình yêu với một người khác nào đó, trong quan hệ giữa hai người với nhau.

Tham khảo

[sửa]