Bước tới nội dung

nhã giám

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaʔa˧˥ zaːm˧˥ɲaː˧˩˨ ja̰ːm˩˧ɲaː˨˩˦ jaːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲa̰ː˩˧ ɟaːm˩˩ɲaː˧˩ ɟaːm˩˩ɲa̰ː˨˨ ɟa̰ːm˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

nhã giám

  1. Từ dùng để đề nghị người khác xem thơ hoặc văn của mình (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]