Bước tới nội dung

nhân tình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ tï̤ŋ˨˩ɲəŋ˧˥ tïn˧˧ɲəŋ˧˧ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ tïŋ˧˧ɲən˧˥˧ tïŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nhân tình

  1. Tình giữa con người với nhau.
    Nhân tình thế thái.
    Thói thường của người đời.
  2. Ngườiquan hệ luyến ái với người khác (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]