Bước tới nội dung

nhắc tới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲak˧˥ təːj˧˥ɲa̰k˩˧ tə̰ːj˩˧ɲak˧˥ təːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲak˩˩ təːj˩˩ɲa̰k˩˧ tə̰ːj˩˧

Động từ

[sửa]

nhắc tới

  1. hành động nói ra một cái gì đó

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)