mention
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛnt.ʃən/
![]() | [ˈmɛnt.ʃən] |
Danh từ[sửa]
mention /ˈmɛnt.ʃən/
- Sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập.
- to make mention of a fact — đề cập đến một sự việc
- Sự tuyên dương.
Ngoại động từ[sửa]
mention ngoại động từ /ˈmɛnt.ʃən/
- Kể ra, nói đến, đề cập.
- that was not mentioned in this letter — điều đó không được đề cập đến trong bức thư này
- not to mention; without mentioning — chưa nói đến, chưa kể đến
- it's not worth mentioning — không đáng kể, không đề cập đến
- Tuyên dương.
Thành ngữ[sửa]
Chia động từ[sửa]
mention
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mention | |||||
Phân từ hiện tại | mentioning | |||||
Phân từ quá khứ | mentioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mention | mention hoặc mentionest¹ | mentions hoặc mentioneth¹ | mention | mention | mention |
Quá khứ | mentioned | mentioned hoặc mentionedst¹ | mentioned | mentioned | mentioned | mentioned |
Tương lai | will/shall² mention | will/shall mention hoặc wilt/shalt¹ mention | will/shall mention | will/shall mention | will/shall mention | will/shall mention |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mention | mention hoặc mentionest¹ | mention | mention | mention | mention |
Quá khứ | mentioned | mentioned | mentioned | mentioned | mentioned | mentioned |
Tương lai | were to mention hoặc should mention | were to mention hoặc should mention | were to mention hoặc should mention | were to mention hoặc should mention | were to mention hoặc should mention | were to mention hoặc should mention |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mention | — | let’s mention | mention | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "mention". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mention /mɑ̃.sjɔ̃/ |
mentions /mɑ̃.sjɔ̃/ |
mention gc /mɑ̃.sjɔ̃/
- Sự nêu lên.
- Evénement digne de mention — sự kiện đáng nêu lên
- Lời ghi, lời chú.
- Mention en marge d’un acte — lời chú bên lề một văn kiện
- Sự đáng giá đáng vào hạng nào; hạng.
- Mention bien — hạng ưu
Tham khảo[sửa]
- "mention". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)