Bước tới nội dung

nhủng nhẳng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲṵŋ˧˩˧ ɲa̰ŋ˧˩˧ɲuŋ˧˩˨ ɲaŋ˧˩˨ɲuŋ˨˩˦ ɲaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲuŋ˧˩ ɲaŋ˧˩ɲṵʔŋ˧˩ ɲa̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

nhủng nhẳng

  1. Không ưng thuận cũng không từ chối để không chịu nghe theo.
    Nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]