Bước tới nội dung

nhiễu động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiəʔəw˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ɲiəw˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨ɲiəw˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiə̰w˩˧ ɗəwŋ˨˨ɲiəw˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ɲiə̰w˨˨ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

nhiễu động

  1. Hiện tượng không khí chuyển động hỗn loạn trong một khu vực không gian của khí quyển.