Bước tới nội dung

nhãn khoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaʔan˧˥ xwaː˧˧ɲaːŋ˧˩˨ kʰwaː˧˥ɲaːŋ˨˩˦ kʰwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲa̰ːn˩˧ xwa˧˥ɲaːn˧˩ xwa˧˥ɲa̰ːn˨˨ xwa˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nhãn khoa

  1. () . Bộ môn y học nghiên cứuchữa bệnh về mắt; khoa mắt.

Tham khảo

[sửa]