Bước tới nội dung

niche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɪtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

niche /ˈnɪtʃ/

  1. (Kiến trúc) Hốc tường (thường để đặt tượng... ).
  2. (Kinh tế) Độc tôn.
    niche status — Vai trò, vị trí độc tôn (trên thị trường).
  3. (Nghĩa bóng) Chỗ thích hợp.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

niche ngoại động từ /ˈnɪtʃ/

  1. Đặt (tượng) vào hốc tường.
    to niche oneself — nép; náu; ngồi gọn

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
niche
/niʃ/
niches
/niʃ/

niche gc /niʃ/

  1. Hốc tường (đế đặt tượng, kê giường... ).
  2. Cũi chó.
  3. (Thân mật) Trò chơi khăm, trò chơi xỏ.

Tham khảo

[sửa]