nier
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
nier ngoại động từ /nje/
- Phủ nhận.
- Nier l’existence de Dieu — phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế
- Chối.
- Nier une faute — chối một khuyết điểm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]