confesser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.fe.se/

Ngoại động từ[sửa]

confesser ngoại động từ /kɔ̃.fe.se/

  1. Xưng, thú; nhận.
    Confesser ses péchés — xưng tội
    Confesser ses torts — nhận lỗi
  2. Nghe (tín đồ) xưng tội.
  3. (Thân mật) Làm cho (ai) thổ lộ ra.
  4. Tuyên bố (tín ngưỡng của mình).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]