nosy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Tính từ[sửa]
nosy
- Có mũi to.
- Thành mũi (đối với mùi thối).
- Có mùi hôi thối.
- Ngát, thơm (trà).
- (Từ lóng) Hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nosy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)