nosy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Tính từ
nosy
- Có mũi to.
- Thành mũi (đối với mùi thối).
- Có mùi hôi thối.
- Ngát, thơm (trà).
- (Từ lóng) Hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nosy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)