Bước tới nội dung

nosy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

nosy

  1. mũi to.
  2. Thành mũi (đối với mùi thối).
  3. Có mùi hôi thối.
  4. Ngát, thơm (trà).
  5. (Từ lóng) Hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác.

Thành ngữ

Tham khảo