Bước tới nội dung

notarize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnoʊ.tə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

notarize ngoại động từ /ˈnoʊ.tə.ˌrɑɪz/

  1. Chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản... ); công chứng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]