notarized
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]notarized
Chia động từ
[sửa]notarize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]notarized
- (Nói về chứng thư) Do công chứng viên lập ra.
Tham khảo
[sửa]- "notarized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)