Bước tới nội dung

notoriété

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.tɔ.ʁje.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
notoriété
/nɔ.tɔ.ʁje.te/
notoriétés
/nɔ.tɔ.ʁje.te/

notoriété gc /nɔ.tɔ.ʁje.te/

  1. Sự rõ ràng, tình trạng mọi người đều biết.
    Il est de notoriété publique que — rõ ràng mọi người đều biết rằng
  2. Sự nổi danh, sự nổi tiếng.
    Livre qui donne de la notoriété à son auteur — quyển sách làm cho tác giả nổi danh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]