nuôi đá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nuəj˧˧ ɗaː˧˥nuəj˧˥ ɗa̰ː˩˧nuəj˧˧ ɗaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuəj˧˥ ɗaː˩˩nuəj˧˥˧ ɗa̰ː˩˧

Danh từ[sửa]

nuôi đá

  1. Đổ nước vào khay để làm băng đá.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)