nursed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]nursed
Chia động từ
[sửa]nurse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nurse | |||||
Phân từ hiện tại | nursing | |||||
Phân từ quá khứ | nursed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nurse | nurse hoặc nursest¹ | nurses hoặc nurseth¹ | nurse | nurse | nurse |
Quá khứ | nursed | nursed hoặc nursedst¹ | nursed | nursed | nursed | nursed |
Tương lai | will/shall² nurse | will/shall nurse hoặc wilt/shalt¹ nurse | will/shall nurse | will/shall nurse | will/shall nurse | will/shall nurse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nurse | nurse hoặc nursest¹ | nurse | nurse | nurse | nurse |
Quá khứ | nursed | nursed | nursed | nursed | nursed | nursed |
Tương lai | were to nurse hoặc should nurse | were to nurse hoặc should nurse | were to nurse hoặc should nurse | were to nurse hoặc should nurse | were to nurse hoặc should nurse | were to nurse hoặc should nurse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nurse | — | let’s nurse | nurse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.