Bước tới nội dung

nòng nọc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Nòng nọc của ếch.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̤wŋ˨˩ na̰ʔwk˨˩nawŋ˧˧ na̰wk˨˨nawŋ˨˩ nawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nawŋ˧˧ nawk˨˨nawŋ˧˧ na̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

nòng nọc

  1. Nhái, cóc... còn non, có đuôi, sống dưới nước và chưa đổi hình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]