Bước tới nội dung

oạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wa̰ʔjk˨˩wa̰t˨˨wat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wak˨˨wa̰k˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

oạch

  1. Từ mô phỏng tiếng ngã mạnh xuống đất.
    Ngã đánh oạch một cái.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]