oasis
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /oʊ.ˈeɪ.səs/
Danh từ
[sửa]oasis số nhiều oases /oʊ.ˈeɪ.səs/
Tham khảo
[sửa]- "oasis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.a.zis/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
oasis /ɔ.a.zis/ |
oasis /ɔ.a.zis/ |
oasis gc /ɔ.a.zis/
- Ốc đảo.
- Cảnh dễ chịu; điều vui thích.
- Une amitié qui serait pour lui une oasis — một tình bạn có thể là điều vui thích cho anh ấy
Tham khảo
[sửa]- "oasis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)