Bước tới nội dung

object-lesson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈlɛ.sᵊn/

Danh từ

[sửa]

object-lesson /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈlɛ.sᵊn/

  1. Bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài họcmôi trường thực tế.
  2. (Nghĩa bóng) Điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm... ).

Tham khảo

[sửa]