ohňostroj
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ohňostroj gđ bđv
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Đọc thêm
[sửa]- ohňostroj, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- ohňostroj, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “ohňostroj”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ohňostroj gđ bđv (biến cách kiểu stroj)
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nominative | ohňostroj | ohňostroje |
genitive | ohňostroja | ohňostrojov |
dative | ohňostroju | ohňostrojom |
accusative | ohňostroj | ohňostroje |
locative | ohňostroji | ohňostrojoch |
instrumental | ohňostrojom | ohňostrojmi |
Đọc thêm
[sửa]- “ohňostroj”, trong Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV [Cổng thông tin Từ điển Ľ. Štúr Institute of Linguistics, Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia] (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2003–2025
Thể loại:
- Từ ghép tiếng Séc
- Từ liên tốed with -o- tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Séc
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Từ ghép tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Slovak
- Danh từ tiếng Slovak
- Danh từ giống đực tiếng Slovak
- Danh từ bất động vật tiếng Slovak
- Danh từ tiếng Slovak có biến cách với stroj