orients
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]orients
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của orient
Chia động từ
[sửa]orient
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to orient | |||||
Phân từ hiện tại | orienting | |||||
Phân từ quá khứ | oriented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | orient | orient hoặc orientest¹ | orients hoặc orienteth¹ | orient | orient | orient |
Quá khứ | oriented | oriented hoặc orientedst¹ | oriented | oriented | oriented | oriented |
Tương lai | will/shall² orient | will/shall orient hoặc wilt/shalt¹ orient | will/shall orient | will/shall orient | will/shall orient | will/shall orient |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | orient | orient hoặc orientest¹ | orient | orient | orient | orient |
Quá khứ | oriented | oriented | oriented | oriented | oriented | oriented |
Tương lai | were to orient hoặc should orient | were to orient hoặc should orient | were to orient hoặc should orient | were to orient hoặc should orient | were to orient hoặc should orient | were to orient hoặc should orient |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | orient | — | let’s orient | orient | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.