Bước tới nội dung

otázka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ otázat +‎ -ka.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈotaːska]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

otázka gc

  1. Câu hỏi.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • otázka, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • otázka, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • otázka”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

otázka gc

  1. Câu hỏi.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]