out-of-the-way

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.əv.ðə.ˈweɪ/

Tính từ[sửa]

out-of-the-way /ˌɑʊt.əv.ðə.ˈweɪ/

  1. Xa xôi, hẻo lánh.
    an out-of-the-way p[lace — vùng hẻo lánh
  2. Lạ, khác thường.
  3. Không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng.
    out-of-the-way remarks — những lời nhận xét làm mếch lòng

Tham khảo[sửa]