out-of-the-way
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑʊt.əv.ðə.ˈweɪ/
Tính từ
[sửa]out-of-the-way /ˌɑʊt.əv.ðə.ˈweɪ/
- Xa xôi, hẻo lánh.
- an out-of-the-way p[lace — vùng hẻo lánh
- Lạ, khác thường.
- Không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng.
- out-of-the-way remarks — những lời nhận xét làm mếch lòng
Tham khảo
[sửa]- "out-of-the-way", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)