Bước tới nội dung

outage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑʊ.tɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

outage /ˈɑʊ.tɪdʒ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ngừng chạy (máy) thiếu điện, thiếu chất đốt).
  2. Thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...
  3. Số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng).
  4. (Hàng không) Số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)