outage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑʊ.tɪdʒ/
Danh từ
[sửa]outage /ˈɑʊ.tɪdʒ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt).
- Thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...
- Số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng).
- (Hàng không) Số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay).
Tham khảo
[sửa]- "outage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)