Bước tới nội dung

outfox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfɑːks/

Ngoại động từ

[sửa]

outfox ngoại động từ /.ˈfɑːks/

  1. Thắng, cáo già hơn, láu cá hơn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]