outnumber
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑʊt.ˈnəm.bɜː/
Ngoại động từ
[sửa]outnumber ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈnəm.bɜː/
Chia động từ
[sửa]outnumber
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "outnumber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)