outpaces
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]outpaces
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của outpace
Chia động từ
[sửa]outpace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outpace | |||||
Phân từ hiện tại | outpacing | |||||
Phân từ quá khứ | outpaced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outpace | outpace hoặc outpacest¹ | outpaces hoặc outpaceth¹ | outpace | outpace | outpace |
Quá khứ | outpaced | outpaced hoặc outpacedst¹ | outpaced | outpaced | outpaced | outpaced |
Tương lai | will/shall² outpace | will/shall outpace hoặc wilt/shalt¹ outpace | will/shall outpace | will/shall outpace | will/shall outpace | will/shall outpace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outpace | outpace hoặc outpacest¹ | outpace | outpace | outpace | outpace |
Quá khứ | outpaced | outpaced | outpaced | outpaced | outpaced | outpaced |
Tương lai | were to outpace hoặc should outpace | were to outpace hoặc should outpace | were to outpace hoặc should outpace | were to outpace hoặc should outpace | were to outpace hoặc should outpace | were to outpace hoặc should outpace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outpace | — | let’s outpace | outpace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.