Bước tới nội dung

overrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

overrate ngoại động từ /ˈoʊ.vɜː.ˌreɪt/

  1. Đánh giá quá cao.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]