overstretch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

overstretch ngoại động từ

  1. Kéo quá căng, giương quá căng (cung).
  2. Bắc qua, căng qua.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]