oversubscribe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.səb.ˈskrɑɪb/

Ngoại động từ[sửa]

oversubscribe ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /.səb.ˈskrɑɪb/

  1. Đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền... ); mua vượt mức (công trái... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]