oversupply
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]oversupply
Ngoại động từ
[sửa]oversupply ngoại động từ
Chia động từ
[sửa]oversupply
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "oversupply", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)