Bước tới nội dung

oẳn tù tì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wan˧˩˧ tṳ˨˩ ti̤˨˩waŋ˧˩˨ tu˧˧ ti˧˧waŋ˨˩˦ tu˨˩ ti˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wan˧˩ tu˧˧ ti˧˧

Danh từ

[sửa]

oẳn tù tì

  1. Trò may rủi bằng cách vung bàn tay.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)