pa
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɑː/
Danh từ[sửa]
pa /ˈpɑː/
Tham khảo[sửa]
- "pa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chứt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [paː]
Số từ[sửa]
pa
- ba.
Tiếng Lyngngam[sửa]
Danh từ[sửa]
pa
- cha.
Tiếng Mã Liềng[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
pa
- ba.
Tiếng Mường[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
pa
- ba.
Tiếng Nguồn[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
pa
- ba.
Tiếng Pọng[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
pa
- ba.
Tiếng Thổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
pa
- ba.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Chứt
- Số
- Số tiếng Chứt
- Mục từ tiếng Lyngngam
- Danh từ tiếng Lyngngam
- Mục từ tiếng Mã Liềng
- Mục từ tiếng Mã Liềng có cách phát âm IPA
- Số tiếng Mã Liềng
- Mục từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Mường có cách phát âm IPA
- Số tiếng Mường
- Mục từ tiếng Nguồn
- Mục từ tiếng Nguồn có cách phát âm IPA
- Số tiếng Nguồn
- Mục từ tiếng Pọng
- Mục từ tiếng Pọng có cách phát âm IPA
- Số tiếng Pọng
- Mục từ tiếng Thổ
- Mục từ tiếng Thổ có cách phát âm IPA
- Số tiếng Thổ