pacify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.sə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

pacify ngoại động từ /ˈpæ.sə.ˌfɑɪ/

  1. Bình định; dẹp yên.
  2. Làm yên, làm nguôi (cơn giận... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]